BẢNG GIÁ
Đi Xe ghép Hà Nam - Hà Nội ↔ Hà Nội (Nội Bài)
Với lượng đối tác xe ghép lớn nhất hiện nay, chúng tôi luôn ĐẢM BẢO được số lượng xe phục vụ, thời gian đưa đón khách hàng và CAM KẾT giá thành rẻ nhất thị trường
| Tuyến Đường | Xe Ghép | Bao Xe 4 – 5 Chỗ | Bao Xe 7 Chỗ |
| Phủ Lý↔ Hà Nội | 200k – 250k | 450k – 550k | 650k – 750k |
| Phủ Lý↔Sân Bay | 350k – 400k | 650k – 750k | 750k – 850k |
| Kim Bảng↔ Hà Nội | 200k – 250k | 450k – 550k | 650k – 750k |
| Kim Bảng↔ Sân Bay | 350k – 400k | 650k – 750k | 750k – 850k |
| Đồng Văn↔Hà Nội | 200k – 250k | 400k – 450k | 600k – 650k |
| Đồng Văn↔Sân Bay | 300k – 350k | 600k – 700k | 700k – 800k |
| Lý Nhân↔Sân Bay | 350k – 400k | 700k – 850k | 800k – 900k |
| Lý Nhân↔Hà Nội | 200k – 300k | 500k – 650k | 650k – 800k |
| Thanh Liêm↔Sân Bay | 350k – 400k | 700k – 800k | 800k – 900k |
| Thanh Liêm↔Hà Nội | 200k – 250k | 500k – 600k | 650k – 750k |
| Bình Lục↔Sân Bay | 350k – 400k | 700k – 850k | 800k – 900k |
| Bình Lục↔ Hà Nội | 200k – 300k | 500k – 650k | 650k – 800k |
| Taxi Hà Nội↔Sân bay | Đồng giá 220k | Đồng giá 220k | Đồng giá 220k |
| Taxi Sân bay↔Hà Nội | Đồng giá 220k | Đồng giá 220k | Đồng giá 220k |